Có 2 kết quả:

銹蝕 xiù shí ㄒㄧㄡˋ ㄕˊ锈蚀 xiù shí ㄒㄧㄡˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) corrosion
(2) rust

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) corrosion
(2) rust

Bình luận 0